Có 1 kết quả:
表情 biǎo qíng ㄅㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
biểu tình
Từ điển Trung-Anh
(1) (facial) expression
(2) to express one's feelings
(3) expression
(2) to express one's feelings
(3) expression
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0